Có 4 kết quả:
合約 hé yuē ㄏㄜˊ ㄩㄝ • 合约 hé yuē ㄏㄜˊ ㄩㄝ • 和約 hé yuē ㄏㄜˊ ㄩㄝ • 和约 hé yuē ㄏㄜˊ ㄩㄝ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treaty
(2) contract
(2) contract
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) treaty
(2) contract
(2) contract
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoà ước, hiệp định hoà bình
Từ điển Trung-Anh
peace treaty
giản thể
Từ điển phổ thông
hoà ước, hiệp định hoà bình
Từ điển Trung-Anh
peace treaty